Skip to content
- Customs Clearance Service: Dịch vụ thủ tục hải quan
- Cargo Inspection Service – Red Channel/Inspection: Dịch vụ kiểm hóa (khi luồng đỏ, khi phát sinh kiểm hoá thực tế hàng hoá)
- International Air Freight (A/F): Cước vận chuyển quốc tế đường hàng không
- International Sea Freight (O/F): Cước vận chuyển quốc tế đường biển
- Domestic Trucking Service: Dịch vụ vận chuyển nội địa
- Local Charge in Vietnam: Chi phí tại Việt Nam
- Local Charge in [country]: Chi phí tại nước ngoài
- Certificate of Origin Submission Service: Dịch vụ xin C/O
- State Inspection of Quality: Kiểm tra chất lượng Nhà nước
- Certificate of Conformity: Chứng nhận hợp quy
- Testing Minimum Energy Efficiency Level: Kiểm tra mức hiệu suất năng lượng tối thiểu
- Export/Import Licence: Giấy phép xuất/nhập khẩu
- FDA Registration Service: Đăng ký chứng nhận FDA
- Certificate of Quality (C/Q): Chứng nhận chất lượng
- Vehicle Registration: Đăng kiểm xe cơ giới
- Product Declaration: Công bố sản phẩm
- Product Self-declaration: Tự công bố sản phẩm
- Shipping Lines: Hãng tàu
- Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Hãng tàu mà không có sở hữu tàu
- Airlines: Hãng máy bay
- Flight No: Số chuyến bay
- Voyage No: Số chuyến tàu
- Freight Forwarder: Hãng giao nhận vận tải (đại lý vận chuyển)
- Consolidator: Nhà gom hàng lẻ (gom hàng LCL)
- Freight: Cước vận chuyển
- Ocean Freight (O/F): Cước vận chuyển đường biển
- Air Freight (A/F): Cước vận chuyển đường hàng không
Một số bài viết các bạn có thể quan tâm:
Tự tin vào nghề Sales Logistics trong năm 2024
Hiểu chuỗi từ chuối
ONEX Training Team.